Có 2 kết quả:
兵敗如山倒 bīng bài rú shān dǎo ㄅㄧㄥ ㄅㄞˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ ㄉㄠˇ • 兵败如山倒 bīng bài rú shān dǎo ㄅㄧㄥ ㄅㄞˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ ㄉㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
troops in defeat like a landslide (idiom); a beaten army in total collapse
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
troops in defeat like a landslide (idiom); a beaten army in total collapse
Bình luận 0