Có 2 kết quả:

兵敗如山倒 bīng bài rú shān dǎo ㄅㄧㄥ ㄅㄞˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ ㄉㄠˇ兵败如山倒 bīng bài rú shān dǎo ㄅㄧㄥ ㄅㄞˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

troops in defeat like a landslide (idiom); a beaten army in total collapse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

troops in defeat like a landslide (idiom); a beaten army in total collapse

Bình luận 0